Tra cứu nghĩa từ đầy đủ nhất

Giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng các từ trong Tiếng Nhật, Tiếng Thái, Tiếng Trung, Tiếng Thụy Điển

Các từ mới cập nhật của Tiếng Nhật

溶接 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 溶接 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 溶接 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

七夕 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 七夕 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 七夕 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

詳しく trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 詳しく trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 詳しく trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ikada trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ikada trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ikada trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

香味野菜 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 香味野菜 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 香味野菜 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

呪術師 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 呪術師 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 呪術師 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

流行 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 流行 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 流行 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

上位 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 上位 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 上位 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

tsu trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tsu trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tsu trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

chouchou trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ chouchou trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chouchou trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

sake trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sake trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sake trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

舞い上がる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 舞い上がる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 舞い上がる trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ひび割れ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ひび割れ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ひび割れ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

マリアージ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ マリアージ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ マリアージ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

測定 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 測定 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 測定 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

不審に思う trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 不審に思う trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不審に思う trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

積集合 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 積集合 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 積集合 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

輪姦 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 輪姦 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 輪姦 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

選ぶ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 選ぶ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 選ぶ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

入れ替わる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 入れ替わる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 入れ替わる trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái

โรงเรือนเพาะชําไม้ประดับ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรงเรือนเพาะชําไม้ประดับ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรงเรือนเพาะชําไม้ประดับ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หัวไชเท้า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หัวไชเท้า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หัวไชเท้า trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

จูเลียส ซีซาร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ จูเลียส ซีซาร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ จูเลียส ซีซาร์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สัมพจนัย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สัมพจนัย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สัมพจนัย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ละโมบโลภมาก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ละโมบโลภมาก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ละโมบโลภมาก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาเวียดนาม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาเวียดนาม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาเวียดนาม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

คําประสม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ คําประสม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คําประสม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาอังกฤษโบราณ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาอังกฤษโบราณ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาอังกฤษโบราณ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เครื่องมือการเกษตร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เครื่องมือการเกษตร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เครื่องมือการเกษตร trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การปลูกต้นไม้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การปลูกต้นไม้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การปลูกต้นไม้ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อุทยานแห่งชาติภูกระดึง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อุทยานแห่งชาติภูกระดึง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อุทยานแห่งชาติภูกระดึง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สงครามบัวร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สงครามบัวร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สงครามบัวร์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การที่ผู้ชายมีเพศสัมพันธ์กับเด็กชาย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การที่ผู้ชายมีเพศสัมพันธ์กับเด็กชาย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การที่ผู้ชายมีเพศสัมพันธ์กับเด็กชาย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ตําแหน่งทางสังคม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ตําแหน่งทางสังคม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ตําแหน่งทางสังคม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ส่งซิก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ส่งซิก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ส่งซิก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อวัยวะเทียม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อวัยวะเทียม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อวัยวะเทียม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาสโลเวเนีย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาสโลเวเนีย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาสโลเวเนีย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ผลไม้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ผลไม้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผลไม้ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

แบดมินตัน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ แบดมินตัน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แบดมินตัน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เปิดซิง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เปิดซิง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เปิดซิง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung

吸管 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 吸管 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 吸管 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

陶瓷 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 陶瓷 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 陶瓷 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

性慾高潮 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 性慾高潮 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 性慾高潮 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

呈现 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 呈现 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 呈现 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

工作量 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 工作量 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 工作量 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

售卖 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 售卖 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 售卖 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

哨子 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 哨子 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 哨子 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

哀怨 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 哀怨 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 哀怨 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

同心協力 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 同心協力 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 同心協力 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

理所当然 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 理所当然 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 理所当然 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

财政部 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 财政部 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 财政部 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

不聞不問 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 不聞不問 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不聞不問 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

日本漢字 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 日本漢字 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 日本漢字 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

班长 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 班长 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 班长 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

可爱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 可爱 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 可爱 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

病因 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 病因 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 病因 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

優酪乳 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 優酪乳 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 優酪乳 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

單獨監禁 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 單獨監禁 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 單獨監禁 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

陡峭 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 陡峭 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 陡峭 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

画廊 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 画廊 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 画廊 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thụy Điển

funderingar trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ funderingar trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ funderingar trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

väcka tanken på trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ väcka tanken på trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ väcka tanken på trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

skild trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ skild trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ skild trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

skina trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ skina trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ skina trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

resonemang trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ resonemang trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ resonemang trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

stå ut med trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ stå ut med trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ stå ut med trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

skena trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ skena trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ skena trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

mindre än-tecken trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mindre än-tecken trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mindre än-tecken trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

gångväg trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gångväg trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gångväg trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

vindsvåning trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vindsvåning trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vindsvåning trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

magasin trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ magasin trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ magasin trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

skratt trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ skratt trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ skratt trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

klädstil trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ klädstil trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ klädstil trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

författare trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ författare trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ författare trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

tvål trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tvål trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tvål trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

föregående trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ föregående trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ föregående trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

delvis trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ delvis trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ delvis trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

kontokredit trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kontokredit trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kontokredit trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

tofs trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tofs trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tofs trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

binda trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ binda trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ binda trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm